Có 2 kết quả:
恭順 gōng shùn ㄍㄨㄥ ㄕㄨㄣˋ • 恭顺 gōng shùn ㄍㄨㄥ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoan ngoãn dễ bảo
Từ điển Trung-Anh
(1) deferential
(2) respectful
(2) respectful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoan ngoãn dễ bảo
Từ điển Trung-Anh
(1) deferential
(2) respectful
(2) respectful
Bình luận 0